Có 4 kết quả:
警備 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ • 警备 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ • 頸背 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ • 颈背 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guard
(2) garrison
(2) garrison
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guard
(2) garrison
(2) garrison
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nape
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nape
Bình luận 0