Có 4 kết quả:

警備 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ警备 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ頸背 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ颈背 jǐng bèi ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) guard
(2) garrison

Từ điển Trung-Anh

(1) guard
(2) garrison

Từ điển Trung-Anh

nape

Từ điển Trung-Anh

nape